Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile – Nha khoa uy tín chất lượng: bảng giá trồng răng implant, Bảng giá sứ veneer, bảng giá bọc răng sứ thẩm mỹ, bảng giá nhổ răng khôn cập nhật 2024
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ cùng đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ răng giàu kinh nghiệm có tay nghề chuyên môn cao, Nha khoa Việt Smile tự tin mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng tốt nhất.
Việt Smile – là hệ thống nha khoa tại miền Bắc, thành phố Hồ Chí Minh và Lào Cai với giá cả cạnh tranh trên thị trường, giờ đây bạn và gia đình hoàn toàn có thể an tâm khi chăm sóc, làm đẹp cho nụ cười.
Nha khoa Việt Smile trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá cập nhật mới nhất tất cả những dịch vụ phổ biến tại phòng khám hiện nay:
I/ DỊCH VỤ DÁN SỨ VENEER
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ NIÊM YẾT/RĂNG |
---|---|---|---|
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3-5 lớp màu) | |||
01. IPS Emax | Đức | 10 năm | 6.000.000 |
02. Lisi | Mỹ | 10 năm | 7.000.000 |
03. Celtra | Đức | 10 năm | 8.000.000 |
04. Ceramay Concept | Đức | 10 năm | 9.000.000 |
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu) | |||
01. IPS Emax Press | Đức | 15 năm | 8.000.000 |
02. Lisi Press | Mỹ | 15 năm | 10.000.000 |
03. Celtra Press | Đức | 15 năm | 12.000.000 |
04. Ceramay Concept Press | Đức | 15 năm | 14.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0976 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
II/ BỌC RĂNG SỨ
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ/ RĂNG |
---|---|---|---|
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3 lớp màu) | |||
01. Răng sứ Katana | 3 năm | 2.500.000 | |
02. Răng sứ Venus | 3 năm | 3.000.000 | |
03. Chốt sợi thạch anh | 1.500.000 | ||
04. Chốt ziconia | 3.000.000 | ||
05. Inlay/onlay Emax Press | Đức | 10 năm | 5.000.000 |
06. Răng sứ Ziconia Full | Đức | 10 năm | 5.000.000 |
07. Răng sứ Ceramill | Đức | 10 năm | 5.500.000 |
08. Răng sứ Emax | Đức | 10 năm | 6.000.000 |
09. Răng sứ Cercon | Đức | 10 năm | 6.500.000 |
10. Răng sứ DD Bio | Đức | 10 năm | 6.500.000 |
11. Răng sứ nacera đa lớp | Đức | 10 năm | 7.000.000 |
12. Răng sứ HT Smile | Đức | 10 năm | 7.000.000 |
13. Răng sứ Lava Plus | Mỹ | 15 năm | 8.000.000 |
14. Răng sứ Orodent High Translucent | Italia | 19 năm | 10.000.000 |
15. Răng sứ Orodent Bleach | Italia | 19 năm | 12.000.000 |
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu) | |||
01. Răng Ceramill - Vt | Đức | 15 năm | 8.500.000 |
02. Răng sứ Emax - Ex | Đức | 15 năm | 9.000.000 |
03. Răng sứ Cercon - Cr | Đức | 15 năm | 9.500.000 |
04. Răng sứ DD Bio - Cr | Đức | 15 năm | 9.500.000 |
05. Răng sứ Nacera đa lớp - Nt | Đức | 15 năm | 10.000.000 |
06. Răng sứ HT Smile - Gc | Đức | 15 năm | 10.000.000 |
07. Răng sứ Lava Plus - Gc | Mỹ | 15 năm | 11.000.000 |
08. Răng sứ Orodent High Translucent - Tosoh | Italia | 19 năm | 13.000.000 |
09. Răng sứ Orodent Bleach - Tosoh | Italita | 19 năm | 15.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0976 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
III/ DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ/ TRỤ |
---|---|---|---|
Yes Biotech | Hàn Quốc | 5 năm | 12.000.000 |
Biotem | Hàn Quốc | 5 năm | 13.000.000 |
Osstem | Hàn Quốc | 10 năm | 18.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Neo Biotech | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
Dentium | Hàn Quốc | 10 năm | 18.000.000 |
Neo Active | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
Tekka | Pháp | 10 năm | 22.000.000 |
Superline Dentium SLA | Hàn Quốc | 12 năm | 20.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Hiossen | Mỹ | 15 năm | 26.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
ETK | Pháp | 15 năm | 28.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
SIC | Thụy Sĩ | 15 năm | 30.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
ICX | Đức | 15 năm | 32.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Nobel Active | Mỹ | 20 năm | 35.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Nobel Active TiUltra | Mỹ | 20 năm | 45.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Straumann SLA | Thụy Sĩ | 20 năm | 35.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Straumann SLA Active | Thụy Sĩ | 20 năm | 45.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Abutment zirconia implant (abutment sứ) | Đức | Theo implant | 3.000.000 |
Công nghệ định vị phẫu thuật | 2.000.000 | ||
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0976 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
*Lưu ý: Giá trong bảng giá đã bao gồm chi phí trụ implant và răng sứ titanium phục hình bên trên.
IV/ DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA
DỊCH VỤ | GÓI DỊCH VỤ | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|---|
01. Mắc cài kim loại tiêu chuẩn (buộc chun) | 30.000.000 - 40.000.000 | |
02. Mắc cài kim loại Tự động | 35.000.000 - 45.000.000 | |
03. Mắc cài pha lê | 40.000.000 - 50.000.000 | |
04. Mắc cài sứ tự động | 45.000.000 - 55.000.000 | |
05. Niềng khay trong suốt INVISALIGN | Tiền chỉnh nha Invisalign First – Phase 1 (Không giới hạn tinh chỉnh trong 18 tháng) | 70.000.000 |
Tiền chỉnh nha Invisalign First – Phase 2 (Không giới hạn tinh chỉnh trong 03 năm đầu tiên) | 80.000.000 | |
Express (1 lần tinh chỉnh trong 6 tháng đầu) | 40.000.000 | |
Lite (1 lần tinh chỉnh trong 1 năm đầu) | 75.000.000 | |
Moderate (2 năm tinh chỉnh không giới hạn) | 85.000.000 | |
Comprehensive 1 (3 lần tinh chỉnh trong 3 năm) | 100.000.000 | |
Comprehensive 2 (5 năm tinh chỉnh không giới hạn) | 120.000.000 | |
06. Niềng khay trong suốt PINKTRAY | ExpressTray < 7 Khay (1 lần tinh chỉnh trong 6 tháng đầu) | 15.000.000 |
LiteTray < 12 Khay (1 lần tinh chỉnh trong 6 tháng đầu) | 25.000.000 | |
PartTray < 20 Khay (Tinh chỉnh 1 lần trong năm đầu) | 50.000.000 | |
FullTray > 21 Khay (2 năm tinh chỉnh không giới hạn) | 70.000.000 | |
07. Chi phí làm ClinCheck (Miễn phí theo gói khi niềng) | 10.000.000 | |
08. Niềng dựng trục/ tạo khoảng cắm implant mắc cài kim loại cơ bản (gắn mắc cài phân đoạn) | 7.000.000/răng | |
Các dịch vụ đi kèm | ||
01. Nhổ răng chỉnh nha | 500.000/ răng | |
02. Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm (khi niềng răng) | 1.000.000 - 3.000.000/ răng | |
03. Minivis | 2.000.000/ vis | |
04. Hàm duy trì máng trong suốt | 500.000/ hàm | |
05. Hàm duy trì hawley | 1.000.000/ hàm | |
06. Gắn cung duy trì mặt trong | 1.000.000/ hàm | |
07. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign | 10.000.000 (set 3 cặp/ hàm) | |
08. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign | 15.000.000 (set 3 cặp/ 2 hàm) | |
09. Hàm nong chậm | 4.000.000/ hàm | |
10. Hàm nong nhanh | 7.000.000/ hàm | |
11. Hàm nong MSE người trưởng thành | 12.000.000/ hàm | |
12. Hàm giữ khoảng răng sữa | 500.000 - 1.000.000/ hàm | |
13. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCKL/KLTĐ | 500.000/ hàm | |
14. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCPL/MCSTĐ | 1.500.000/ hàm | |
15. Gắn mới mắc cài kim loại tiêu chuẩn (chi phí mắc cài + chi phí gắn) | 4.500.000đ/ hàm 6.000.000đ/ 2 hàm |
|
16. Gắn mới mắc cài kim loại tự động (chi phí mắc cài + chi phí gắn) | 6.000.000đ/ hàm 9.000.000đ/ 2 hàm |
|
17. Gắn mới mắc cài pha lê/Sứ tiêu chuẩn (chi phí mắc cài + chi phí gắn) | 7.000.000đ/ hàm 11.000.000đ/ 2 hàm |
|
18. Gắn mới mắc cài Sứ tự động (chi phí mắc cài + chi phí gắn) | 12.000.000đ/ hàm 15.000.000đ/ 2 hàm |
|
19. Quét Scan mẫu hàm 3D | 500.000đ/2 hàm | |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0976 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
V/ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TIỂU PHẪU
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/VNĐ |
---|---|
01. Điều trị cười hở lợi | 15.000.000/ hàm |
02. Điều trị viêm lợi do bọc sứ sai kỹ thuật | 20.000.000/ hàm |
03. Điều trị tụt nướu không ghép mô liên kết | 2.000.000/ răng |
05. Điều trị tụt nướu có ghép mô liên kết | 4.000.000/ răng |
06. Nhổ răng kẹ thừa/chân răng/răng vĩnh viễn | 500.000đ/ răng |
04. Nhổ răng ngầm hoàn toàn trong xương | 4.000.000 - 5.000.000đ/ răng |
07. Phẫu thuật nạo nang | 3.000.000 - 5.000.000/ răng |
08. Ghép lợi sừng hóa | 4.000.000/ răng |
09. Nạo túi nha chu | 1.000.000 – 2.000.000/ răng |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0976 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
VI/ BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG KHÔN CHI TIẾT
Trình trạng răng 8 | Nhổ tay truyền thống | Nhổ máy siêu âm Piezosurgery |
---|---|---|
Răng 8 mọc thẳng | 1.500.000/ răng | 2.000.000/ răng |
Răng 8 mọc lệch dưới 45 độ | 2.000.000/ răng | 2.500.000/ răng |
Răng 8 mọc lệch trên 45 độ | 2.500.000/ răng | 3.000.000/ răng |
Răng 8 mọc ngang 90 độ | 3.500.000/ răng | 4.000.000/ răng |
Răng 8 mọc ngầm trong xương hàm | 4.000.000/ răng | 4.500.000/ răng |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0976 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
VII/ BẢNG GIÁ TRẺ EM
DỊCH VỤ | GIÁ NIÊM YẾT/RĂNG |
---|---|
01. Trám răng sữa | 200.000/ răng |
02. Trám bít hố rãnh dự phòng sâu răng | 300.000/ răng |
03. Dự phòng sâu răng bằng Varnish Fluor 2 hàm | 300.000/ 2 hàm |
04. Bôi SDF - Dự phòng sâu răng | 50.000/ răng |
05. Chụp thép răng trẻ em | 500.000/ răng |
06. Stripcrown - Hàn thẩm mỹ răng cửa có hướng dẫn khuôn | 300.000/ răng |
07. Điều trị tủy răng cửa sữa + Trám | 300.000/ răng |
08. Điều trị tủy răng hàm sữa + Trám | 500.000/ răng |
09. Nhổ răng sữa tê bôi | 50.000/ răng |
10. Nhổ răng sữa tê tiêm | 100.000/ răng |
11. Hàm giữ khoảng 1 bên có chụp thép | 1.000.000/ hàm |
12. Hàm giữ khoảng 2 bên có chụp thép | 1.500.000/ hàm |
VIII/ RĂNG GIẢ THÁO LẮP
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/ VNĐ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
01. Nền toàn hàm nhựa cứng | 3.000.000/ 1 hàm | 3 năm |
02. Nền toàn hàm nhựa dẻo | 4.000.000/ 1 hàm | 5 năm |
03. Nền toàn hàm nhựa cứng cường lực 2k | 6.000.000/ 1 hàm | 5 năm |
04. Hàm khung kim loại thường | 3.500.000/ 1 hàm | 3 năm |
05. Hàm khung titan | 7.000.000/ 1 hàm | 5 năm |
06. Răng nội | 200.000 - 300.000/ 1 răng | 3 năm |
07. Răng ngoại | 300.000 - 500.000/ 1 răng | 5 năm |
IX/ ĐIỀU TRỊ TỦY
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/ VNĐ |
---|---|
01. Điều trị viêm lợi thông thường | 500.000 – 1.000.000/ răng |
02. Điều trị tủy răng cửa | 1.000.000/ răng |
03. Điều trị tủy răng hàm nhỏ | 1.500.000/ răng |
04. Điều trị tủy răng hàm lớn | 2.000.000/ răng |
05. Điều trị tủy lại răng cửa | 1.500.000/ răng |
06. Điều trị tủy lại răng hàm nhỏ | 2.000.000/ răng |
07. Điều trị tủy lại răng hàm lớn | 2.500.000/ răng |
X/ TẨY TRẮNG RĂNG
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/ VNĐ |
---|---|
01. Tẩy trắng răng bằng công nghệ laser | 2.500.000/ 2 hàm |
02. Tẩy trắng răng bằng máng | 1.500.000/ 2 hàm |
XI/ DỊCH VỤ NHA KHOA KHÁC
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/ VNĐ |
---|---|
01. Lấy cao răng - đánh bóng | 200.000 - 500.000/ 2 hàm |
02. Hàn răng sâu (Bảo hành 6 tháng) | 200.000 - 300.000/ răng |
03. Hàn cổ răng | 300.000 - 500.000/ răng |
04. Hàn răng thẩm mỹ | 500.000 - 1.000.000/ răng |
05. Máng chống nghiến | 1.000.000/ hàm |
06. Làm sạch composite phủ sứ nano/ phủ sứ thủy tinh/ phủ răng sứ | 200.0000/ răng |
Nha khoa Việt Smile – Trung tâm Nha Khoa số 1 về điều trị và hậu mãi
Cơ sở vật chất hiện đại của Việt Smile
Chọn sử dụng dịch vụ tại Nha khoa Việt Smile – chọn sự an toàn và hiệu quả. Chúng tôi tự tin khẳng định chất lượng dịch vụ của mình thông qua tất cả các nguồn lực.
Mọi vấn đề cần hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ tới số tổng đài 0976 111 888 hoặc hotline 0976 709687 – 0839 637383 để được tư vấn nhanh nhất.
Nha khoa Việt Smile hân hạnh được đón tiếp quý khách hàng!
Trên đây là bài viết Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile mà Nha khoa VIET SMILE gửi đến bạn. Nếu có thắc mắc về bài viết hoặc ý kiến đóng góp vui lòng đặt câu hỏi bên dưới. Đừng quên đăng ký nhận các ưu đãi mới nhất của chúng tôi.