Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile

Biên tập: Thu Huyền 01-04-2024 2080 lượt xem

Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile – Nha khoa uy tín chất lượng: bảng giá trồng răng implant, Bảng giá sứ veneer, bảng giá bọc răng sứ thẩm mỹ, bảng giá nhổ răng khôn cập nhật 2024

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ cùng đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ răng giàu kinh nghiệm có tay nghề chuyên môn cao, Nha khoa Việt Smile tự tin mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng tốt nhất.

Việt Smile – là hệ thống nha khoa tại miền Bắc, thành phố Hồ Chí Minh và Lào Cai với giá cả cạnh tranh trên thị trường, giờ đây bạn và gia đình hoàn toàn có thể an tâm khi chăm sóc, làm đẹp cho nụ cười.

Nha khoa Việt Smile trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá cập nhật mới nhất tất cả những dịch vụ phổ biến tại phòng khám hiện nay:

I/ DỊCH VỤ DÁN SỨ VENEER

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ NIÊM YẾT/RĂNG
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3-5 lớp màu)
01. IPS EmaxĐức10 năm6.000.000
02. LisiMỹ10 năm7.000.000
03. CeltraĐức10 năm8.000.000
04. Ceramay ConceptĐức10 năm9.000.000
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu)
01. IPS Emax PressĐức15 năm8.000.000
02. Lisi PressMỹ15 năm10.000.000
03. Celtra PressĐức15 năm12.000.000
04. Ceramay Concept PressĐức15 năm14.000.000
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0796 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

II/ BỌC RĂNG SỨ

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ/ RĂNG
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3 lớp màu)
01. Răng sứ Katana 3 năm2.500.000
02. Răng sứ Venus 3 năm3.000.000
03. Chốt sợi thạch anh1.500.000
04. Chốt ziconia3.000.000
05. Inlay/onlay Emax PressĐức10 năm5.000.000
06. Răng sứ Ziconia FullĐức10 năm5.000.000
07. Răng sứ CeramillĐức10 năm5.500.000
08. Răng sứ EmaxĐức10 năm6.000.000
09. Răng sứ CerconĐức10 năm6.500.000
10. Răng sứ DD BioĐức10 năm6.500.000
11. Răng sứ nacera đa lớpĐức10 năm7.000.000
12. Răng sứ HT SmileĐức10 năm7.000.000
13. Răng sứ Lava PlusMỹ20 năm8.000.000
14. Răng sứ Orodent High TranslucentItalia 19 năm10.000.000
15. Răng sứ Orodent BleachItalia19 năm12.000.000
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu)
01. Răng Ceramill - VtĐức15 năm8.500.000
02. Răng sứ Emax - ExĐức15 năm9.000.000
03. Răng sứ Cercon - CrĐức15 năm9.500.000
04. Răng sứ DD Bio - CrĐức15 năm9.500.000
05. Răng sứ Nacera đa lớp - NtĐức15 năm10.000.000
06. Răng sứ HT Smile - GcĐức15 năm10.000.000
07. Răng sứ Lava Plus - GcMỹ20 năm11.000.000
08. Răng sứ Orodent High Translucent - TosohItalia19 năm13.000.000
09. Răng sứ Orodent Bleach - TosohItalita19 năm15.000.000
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0796 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

III/ DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ/ TRỤ
OsstemHàn Quốc10 năm18.000.000
DentiumHàn Quốc10 năm18.000.000
Neo ActiveHàn Quốc10 năm18.000.000
Superline Dentium SLAHàn Quốc12 năm20.000.000
HiossenMỹ15 năm26.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Nobel ActiveMỹ20 năm35.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Nobel Active TiUltraMỹ20 năm45.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Straumann SLAThụy Sĩ20 năm35.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Straumann SLA ActiveThụy Sĩ20 năm45.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Abutment zirconia implant (abutment sứ)ĐứcTheo implant4.500.000
Công nghệ định vị phẫu thuật2.000.000
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0796 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

*Lưu ý: Giá trong bảng giá đã bao gồm chi phí trụ implant và răng sứ titanium phục hình bên trên. 

IV/ DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA

Bảng giá niềng răng Hà Nội

STTDỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾTGÓI FULL TUẦN
(Đặt hẹn các ngày)
GÓI DAILY
(Đặt hẹn thứ 2 - 6)
THANH TOÁN 50%THANH TOÁN 1 LẦNTHANH TOÁN 50%THANH TOÁN 1 LẦN
1Kim loại Tiêu chuẩn35.000.00029.000.00026.000.00028.000.00025.000.000
2Kim loại Tự động40.000.00034.000.00031.000.00033.000.00030.000.000
3Mắc cài Pha lê45.000.00039.000.00036.000.00038.000.00035.000.000
4Mắc cài Sứ tự động55.000.00049.000.00046.000.00048.000.00045.000.000

Bảng giá niềng răng Hồ Chí Minh

STTDỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾTGÓI FULL TUẦN
(Đặt hẹn các ngày)
GÓI DAILY
(Đặt hẹn thứ 2 - 6)
THANH TOÁN 50%THANH TOÁN 1 LẦNTHANH TOÁN 50%THANH TOÁN 1 LẦN
1Kim loại Tiêu chuẩn35.000.00031.000.00028.000.00030.000.00027.000.000
2Kim loại Tự động40.000.00036.000.00033.000.00045.000.00032.000.000
3Mắc cài Pha lê45.000.00041.000.00038.000.00040.000.00037.000.000
4Mắc cài Sứ tự động55.000.00051.000.00048.000.00050.000.00047.000.000

Bảng giá niềng răng Invisalign

STTGÓI DỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾTQUYỀN LỢITHANH TOÁN 50% THANH TOÁN 1 LẦN
1Express40.000.0001 lần tinh chỉnh trong 6 tháng đầu38.000.00035.000.000
2Lite75.000.0001 lần tinh chỉnh trong 1 năm đầu58.000.00055.000.000
3Moderate85.000.0002 lần tinh chỉnh không giới hạn78.000.00075.000.000
4Comprehensive 1100.000.0003 lần tinh chỉnh trong 3 năm88.000.000085.000.000
5Comprehensive 2120.000.0005 lần tinh chỉnh không giới hạn103.000.000100.000.000

Bảng giá niềng răng PinkTray

STTGÓI DỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾTQUYỀN LỢITHANH TOÁN 50%THANH TOÁN 1 LẦN
1ExpressTray < 7 khay15.000.0001 lần tinh chỉnh trong 6 tháng đầu15.000.00012.000.000
2LiteTray <12 khay25.000.00019.000.00016.000.000
3PartTray < 20 khay50.000.000Tinh chỉnh 1 lần trong năm đầu31.000.00028.000.000
4Full Tray> 21 khay70.000.0002 năm tinh chỉnh không giới hạn38.000.00035.000.000

Các chi phí khác

DỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾT
01. Chi phí làm ClinCheck (Miễn phí theo gói khi niềng)10.000.000
02. Niềng dựng trục/ tạo khoảng cắm implant mắc cài kim loại cơ bản (gắn mắc cài phân đoạn)7.000.000/răng
Các dịch vụ đi kèm
01. Nhổ răng chỉnh nha500.000/ răng
02. Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm (khi niềng răng)1.000.000 - 3.000.000/ răng
03. Minivis2.000.000/ vis
04. Hàm duy trì máng trong suốt500.000/ hàm
05. Hàm duy trì hawley1.000.000/ hàm
06. Gắn cung duy trì mặt trong1.000.000/ hàm
07. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign10.000.000 (set 3 cặp/ hàm)
08. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign15.000.000 (set 3 cặp/ 2 hàm)
09. Hàm nong chậm4.000.000/ hàm
10. Hàm nong nhanh7.000.000/ hàm
11. Hàm Transforce8.000.000/ hàm
12. Hàm nong MSE người trưởng thành12.000.000/ hàm
13. Hàm giữ khoảng răng sữa500.000 - 1.000.000/ hàm
14. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCKL/KLTĐ500.000/ hàm
15. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCPL/MCSTĐ1.500.000/ hàm
16. Gắn mới mắc cài kim loại tiêu chuẩn (chi phí mắc cài + chi phí gắn)4.500.000đ/ hàm

6.000.000đ/ 2 hàm
17. Gắn mới mắc cài kim loại tự động (chi phí mắc cài + chi phí gắn)6.000.000đ/ hàm

9.000.000đ/ 2 hàm
18. Gắn mới mắc cài pha lê/Sứ tiêu chuẩn (chi phí mắc cài + chi phí gắn)7.000.000đ/ hàm

11.000.000đ/ 2 hàm
19. Gắn mới mắc cài Sứ tự động (chi phí mắc cài + chi phí gắn)12.000.000đ/ hàm

15.000.000đ/ 2 hàm
20. Quét Scan mẫu hàm 3D500.000đ/2 hàm
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0796 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

V/ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TIỂU PHẪU

DỊCH VỤCHI PHÍ/VNĐ
01. Điều trị cười hở lợi 15.000.000/ hàm
02. Điều trị viêm lợi do bọc sứ sai kỹ thuật20.000.000/ hàm
03. Điều trị tụt nướu không ghép mô liên kết2.000.000/ răng
05. Điều trị tụt nướu có ghép mô liên kết4.000.000/ răng
06. Nhổ răng kẹ thừa/chân răng/răng vĩnh viễn500.000đ/ răng
04. Nhổ răng ngầm hoàn toàn trong xương4.000.000 - 5.000.000đ/ răng
07. Phẫu thuật nạo nang3.000.000 - 5.000.000/ răng
08. Ghép lợi sừng hóa4.000.000/ răng
09. Nạo túi nha chu1.000.000 – 2.000.000/ răng
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0796 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

VI/ BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG KHÔN CHI TIẾT

Trình trạng răng 8Nhổ tay truyền thốngNhổ máy siêu âm Piezosurgery
Răng 8 mọc thẳng1.500.000/ răng2.000.000/ răng
Răng 8 mọc lệch dưới 45 độ2.000.000/ răng2.500.000/ răng
Răng 8 mọc lệch trên 45 độ2.500.000/ răng3.000.000/ răng
Răng 8 mọc ngang 90 độ3.500.000/ răng4.000.000/ răng
Răng 8 mọc ngầm trong xương hàm4.000.000/ răng4.500.000/ răng
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 0796 111 888 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

VII/ BẢNG GIÁ TRẺ EM

DỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾT/RĂNG
01. Trám răng sữa200.000/ răng
02. Trám bít hố rãnh dự phòng sâu răng300.000/ răng
03. Dự phòng sâu răng bằng Varnish Fluor 2 hàm300.000/ 2 hàm
04. Bôi SDF - Dự phòng sâu răng50.000/ răng
05. Chụp thép răng trẻ em500.000/ răng
06. Stripcrown - Hàn thẩm mỹ răng cửa có hướng dẫn khuôn300.000/ răng
07. Điều trị tủy răng cửa sữa + Trám300.000/ răng
08. Điều trị tủy răng hàm sữa + Trám500.000/ răng
09. Nhổ răng sữa tê bôi50.000/ răng
10. Nhổ răng sữa tê tiêm100.000/ răng
11. Hàm giữ khoảng 1 bên có chụp thép1.000.000/ hàm
12. Hàm giữ khoảng 2 bên có chụp thép1.500.000/ hàm

VIII/ RĂNG GIẢ THÁO LẮP

DỊCH VỤCHI PHÍ/ VNĐBẢO HÀNH
01. Nền toàn hàm nhựa cứng3.000.000/ 1 hàm3 năm
02. Nền toàn hàm nhựa dẻo4.000.000/ 1 hàm5 năm
03. Nền toàn hàm nhựa cứng cường lực 2k6.000.000/ 1 hàm5 năm
04. Hàm khung kim loại thường3.500.000/ 1 hàm3 năm
05. Hàm khung titan7.000.000/ 1 hàm5 năm
06. Răng nội200.000 - 300.000/ 1 răng3 năm
07. Răng ngoại300.000 - 500.000/ 1 răng5 năm

IX/ ĐIỀU TRỊ TỦY

DỊCH VỤCHI PHÍ/ VNĐ
01. Điều trị viêm lợi thông thường500.000 – 1.000.000/ răng
02. Điều trị tủy răng cửa 1.000.000/ răng
03. Điều trị tủy răng hàm nhỏ1.500.000/ răng
04. Điều trị tủy răng hàm lớn2.000.000/ răng
05. Điều trị tủy lại răng cửa 1.500.000/ răng
06. Điều trị tủy lại răng hàm nhỏ 2.000.000/ răng
07. Điều trị tủy lại răng hàm lớn2.500.000/ răng

X/ TẨY TRẮNG RĂNG

DỊCH VỤCHI PHÍ/ VNĐ
01. Tẩy trắng răng bằng công nghệ laser2.500.000/ 2 hàm
02. Tẩy trắng răng bằng máng1.500.000/ 2 hàm

XI/ DỊCH VỤ NHA KHOA KHÁC

DỊCH VỤCHI PHÍ/ VNĐ
01. Lấy cao răng - đánh bóng200.000 - 500.000/ 2 hàm
02. Hàn răng sâu (Bảo hành 6 tháng)200.000 - 300.000/ răng
03. Hàn cổ răng300.000 - 500.000/ răng
04. Hàn răng thẩm mỹ500.000 - 1.000.000/ răng
05. Máng chống nghiến1.000.000/ hàm
06. Làm sạch composite phủ sứ nano/ phủ sứ thủy tinh/ phủ răng sứ200.0000/ răng

Nha khoa Việt Smile – Trung tâm Nha Khoa số 1 về điều trị và hậu mãi

Cơ sở vật chất hiện đại của Việt Smile

Chọn sử dụng dịch vụ  tại Nha khoa Việt Smile – chọn sự an toàn và hiệu quả. Chúng tôi tự tin khẳng định chất lượng dịch vụ của mình thông qua tất cả các nguồn lực.

Mọi vấn đề cần hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ tới số tổng đài 0976 111 888 hoặc hotline 0976 709687 – 0839 637383 để được tư vấn nhanh nhất.

Nha khoa Việt Smile hân hạnh được đón tiếp quý khách hàng!

3.8/5 - (56 bình chọn)

Trên đây là bài viết Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile mà Nha khoa VIET SMILE gửi đến bạn. Nếu có thắc mắc về bài viết hoặc ý kiến đóng góp vui lòng đặt câu hỏi bên dưới. Đừng quên đăng ký nhận các ưu đãi mới nhất của chúng tôi.

ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MẠI

Có thể bạn quan tâm

Messenger
Nha khoa VIET SMILE kênh Zalo Zalo
Gọi ngay cho nha khoa VIET SMILE Gọi ngay

Đăng ký lịch khám