Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile – Nha khoa uy tín chất lượng: bảng giá trồng răng implant, Bảng giá sứ veneer, bảng giá bọc răng sứ thẩm mỹ, bảng giá nhổ răng khôn cập nhật 2023
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ cùng đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ răng giàu kinh nghiệm có tay nghề chuyên môn cao, Nha khoa Việt Smile tự tin mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng tốt nhất.
Việt Smile – là hệ thống nha khoa tại miền Bắc, thành phố Hồ Chí Minh và Lào Cai với giá cả cạnh tranh trên thị trường, giờ đây bạn và gia đình hoàn toàn có thể an tâm khi chăm sóc, làm đẹp cho nụ cười.
Nha khoa Việt Smile trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá cập nhật mới nhất tất cả những dịch vụ phổ biến tại phòng khám hiện nay:
I/ DỊCH VỤ DÁN SỨ VENEER
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|---|---|
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3-5 lớp màu) | |||
01. IPS Emax | Đức | 10 năm | 6.000.000 |
02. Lisi | Mỹ | 10 năm | 7.000.000 |
03. Celtra | Đức | 10 năm | 8.000.000 |
04. Ceramay Concept | Đức | 10 năm | 9.000.000 |
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu) | |||
01. IPS Emax Press | Đức | 15 năm | 8.000.000 |
02. Lisi Press | Mỹ | 15 năm | 10.000.000 |
03. Celtra Press | Đức | 15 năm | 12.000.000 |
04. Ceramay Concept Press | Đức | 15 năm | 14.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
II/ BỌC RĂNG SỨ
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ/ RĂNG |
---|---|---|---|
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3 lớp màu) | |||
01. Răng sứ Katana | 3 năm | 2.500.000 | |
02. Răng sứ Venus | 3 năm | 3.000.000 | |
03. Răng sứ Ziconia Full | Đức | 10 năm | 5.000.000 |
04. Răng sứ Ceramill | Đức | 10 năm | 5.500.000 |
05. Răng sứ Emax | Đức | 10 năm | 6.000.000 |
06. Răng sứ Cercon | Đức | 10 năm | 6.500.000 |
07. Răng sứ DD Bio | Đức | 10 năm | 6.500.000 |
08. Răng sứ nacera đa lớp | Đức | 10 năm | 7.000.000 |
09. Răng sứ HT Smile | Đức | 10 năm | 7.000.000 |
10. Răng sứ Lava Plus | Mỹ | 15 năm | 8.000.000 |
11.Răng sứ Orodent High Translucent | Italia | 19 năm | 10.000.000 |
12. Răng sứ Orodent Bleach | Italia | 19 năm | 12.000.000 |
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu) | |||
01. Răng Ceramill - Vt | Đức | 15 năm | 8.500.000 |
02. Răng sứ Emax - Ex | Đức | 15 năm | 9.000.000 |
03. Răng sứ Cercon - Cr | Đức | 15 năm | 9.500.000 |
04. Răng sứ DD Bio - Cr | Đức | 15 năm | 9.500.000 |
05. Răng sứ Nacera đa lớp - Nt | Đức | 15 năm | 10.000.000 |
06. Răng sứ HT Smile - Gc | Đức | 15 năm | 10.000.000 |
07. Răng sứ Lava Plus - Gc | Mỹ | 15 năm | 11.000.000 |
08. Răng sứ Orodent High Translucent - Tosoh | Italia | 19 năm | 13.000.000 |
09. Răng sứ Orodent Bleach - Tosoh | Italita | 19 năm | 15.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
III/ DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ/ TRỤ |
---|---|---|---|
Yes Biotech | Hàn Quốc | 5 năm | 12.000.000 |
Biotem | Hàn Quốc | 5 năm | 13.000.000 |
Osstem | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
Neo Biotech | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
Dentium | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
Neo Active | Hàn Quốc | 10 năm | 18.000.000 |
Tekka | Pháp | 10 năm | 22.000.000 |
Superline Dentium SLA | Hàn Quốc | 12 năm | 20.000.000 |
Hiossen | Mỹ | 15 năm | 26.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
ETK | Pháp | 15 năm | 28.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
Neodent | Thụy Sĩ | 15 năm | 28.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
SIC | Thụy Sĩ | 15 năm | 30.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
ICX | Đức | 15 năm | 32.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
Nobel Active | Mỹ | 20 năm | 35.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
Nobel Ti Ultra | Mỹ | 20 năm | 45.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
Strauman SLA | Thụy Sĩ | 20 năm | 35.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
Strauman SLA Active | Thụy Sĩ | 20 năm | 45.000.000 (tặng răng sứ Zirconia) |
Abutment zirconia implant (abutment sứ) | Đức | 10 năm | 4.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
*Lưu ý: Giá trong bảng giá đã bao gồm chi phí trụ implant và răng sứ titanium phục hình bên trên.
IV/ DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA
LOẠI MẮC CÀI | CHI PHÍ MẮC CÀI |
---|---|
01. Mắc cài kim loại thường (buộc chun) | 30.000.000 - 40.000.000 |
02. Mắc cài kim loại tự buộc | 35.000.000 - 45.000.000 |
03. Mắc cài pha lê | 40.000.000 - 50.000.000 |
04. Mắc cài sứ tự buộc | 45.000.000 - 55.000.000 |
05. Niềng khay trong suốt PinkTray | 50.000.000 - 70.000.000 |
06. Niềng khay trong suốt Invisalign | 80.000.000 - 120.000.000 |
07. Chi phí làm ClinCheck (Miễn phí theo gói khi niềng) | 10.000.000 |
Các dịch vụ đi kèm | |
01. Nhổ răng chỉnh nha | 500.000/ răng |
02. Minivis | 2.000.000/ vis |
03. Hàm duy trì máng trong suốt | 500.000/hàm |
04. Hàm duy trì hawley | 1.000.000/ hàm |
05. Gắn cung duy trì mặt trong | 1.000.000/ hàm |
06. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign | 10.000.000 (set 3 cặp/hàm) |
07. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign | 15.000.000 (set 3 cặp/2 hàm) |
08. Hàm nong chậm | 3.000.000/hàm |
09. Hàm nong nhanh | 5.000.000/hàm |
10. Hàm giữ khoảng răng sữa | 500.000 - 1.000.000/hàm |
11. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCKL/KLTĐ | 1.000.000đ/ hàm |
12. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCPL/MCSTĐ | 1.500.000đ/ hàm |
13. Niềng dựng trục/tạo khoảng cắm implant (gắn mắc cài phân đoạn) | 7.000.000đ |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
V/ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TIỂU PHẪU
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/VNĐ |
---|---|
01. Điều trị cười hở lợi | 15.000.000 |
02. Điều trị viêm lợi do bọc sứ sai kỹ thuật | 20.000.000 |
03. Nhổ răng vĩnh viễn | 500.000 |
04. Nhổ răng số 8 truyền thống | 1.500.000 - 4.000.000 |
05. Nhổ răng 8 siêu âm Piezosurgery | 2.000.000 - 4.500.000 |
06. Nhổ răng ngầm hoàn toàn trong xương | 4.000.000 - 5.000.000 |
07. Phẫu thuật nạo nang | 3.000.000 - 5.000.000 |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
VI/ BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG KHÔN CHI TIẾT
Trình trạng răng 8 | Nhổ răng số 8 truyền thống | Nhổ răng 8 siêu âm Piezosurgery |
---|---|---|
Răng 8 mọc thẳng | 1.500.000đ | 2.000.000đ |
Răng 8 mọc lệch dưới 45 độ | 2.000.000đ | 2.500.000đ |
Răng 8 mọc lệch trên 45 độ | 2.500.000đ | 3.000.000đ |
Răng 8 mọc ngang 90 độ | 3.500.000đ | 4.000.000đ |
Răng 8 mọc ngầm hoặc 3/4 trong xương hàm | 4.000.000đ | 4.500.000đ |
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
VII/ BẢNG GIÁ TRẺ EM
DỊCH VỤ | GIÁ NIÊM YẾT/RĂNG |
---|---|
01. Trám răng sữa | 200.000 |
02. Trám bít hố rãnh dự phòng sâu răng | 300.000 |
03. Dự phòng sâu răng bằng Varnish Fluor 2 hàm | 300.000 |
04. Bôi SDF - Dự phòng sâu răng | 50.000 |
05. Chụp thép răng trẻ em | 500.000 |
06. Stripcrown - Hàn thẩm mỹ răng cửa có hướng dẫn khuôn | 300.000 |
07. Điều trị tủy răng cửa sữa + Trám | 300.000 |
08. Điều trị tủy răng hàm sữa + Trám | 500.000 |
09. Nhổ răng sữa tê bôi | Free |
10. Nhổ răng sữa tê tiêm | 100.000 |
11. Hàm giữ khoảng 1 bên có chụp thép | 1.000.000 |
12. Hàm giữ khoảng 2 bên có chụp thép | 1.500.000 |
VIII/ RĂNG GIẢ THÁO LẮP
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/ VNĐ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
01. Nền toàn hàm nhựa cứng | 2.000.000/ 1 hàm | 3 năm |
02. Nền toàn hàm nhựa dẻo | 3.000.000/ 1 hàm | 5 năm |
03. Hàm khung kim loại | 2.500.000/ 1 hàm | 3 năm |
04. Hàm khung titan | 5.000.000/ 1 hàm | 5 năm |
05. Răng nội | 200.000 - 300.000/ 1 răng | 3 năm |
06. Răng ngoại | 300.000 - 500.000/ 1 răng | 5 năm |
IX/ DỊCH VỤ NHA KHOA KHÁC
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/ VNĐ |
---|---|
01. Lấy cao răng - đánh bóng | 200.000 - 500.000 |
02. Hàn răng sữa (BH 6 tháng) | 200.000 |
03. Hàn răng vĩnh viễn (BH 6 tháng) | 200.000 - 500.000 |
04. Hàn răng thẩm mỹ | 500.000 |
05. Điều trị tủy răng sữa | 300.000 - 500.000 |
06. Inlay/Onlay CAD/CAM | 5.000.000 |
07. Điều trị tủy răng vĩnh viễn | 1.000.000- 4.000.000 |
08. Chốt thạch anh | 1.500.000 |
09. Chốt sứ Zirconia | 3.000.000 |
10. Máng chống nghiến | 1.000.000/hàm |
Gói file máy | |
Điều trị tủy răng cửa | 1.000.000/ răng |
Điều trị tủy răng hàm | 1.500.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng cửa | 1.500.000/răng |
Điều trị tủy lại răng hàm | 2.000.000/ răng |
Gói file máy cá nhân | |
Điều trị tủy răng cửa | 2.000.000/ răng |
Điều trị tủy răng hàm | 3.000.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng cửa | 3.000.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng hàm | 4.000.000/ răng |
07. Tẩy trắng răng bằng đèn Laser | 2.500.000 |
08. Tẩy trắng răng tại nhà | 1.500.000 |
09. Điều trị viêm lợi | 500.000 - 1.000.000 |
10. Bôi Vecni Fluor | 300.000 |
Nha khoa Việt Smile – Trung tâm Nha Khoa số 1 về điều trị và hậu mãi
Cơ sở vật chất hiện đại của Việt Smile
Chọn sử dụng dịch vụ tại Nha khoa Việt Smile – chọn sự an toàn và hiệu quả. Chúng tôi tự tin khẳng định chất lượng dịch vụ của mình thông qua tất cả các nguồn lực.
Mọi vấn đề cần hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ tới số tổng đài 1900 3331 hoặc hotline 0343.637383 – 0336 637383 để được tư vấn nhanh nhất.
Nha khoa Việt Smile hân hạnh được đón tiếp quý khách hàng!
Trên đây là bài viết Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile mà Nha khoa VIET SMILE gửi đến bạn. Nếu có thắc mắc về bài viết hoặc ý kiến đóng góp vui lòng đặt câu hỏi bên dưới. Đừng quên đăng ký nhận các ưu đãi mới nhất của chúng tôi.