Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile

Biên tập: Thu Huyền 01-04-2024 80 lượt xem

Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile – Nha khoa uy tín chất lượng: bảng giá trồng răng implant, Bảng giá sứ veneer, bảng giá bọc răng sứ thẩm mỹ, bảng giá nhổ răng khôn cập nhật 2023

Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ cùng đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ răng giàu kinh nghiệm có tay nghề chuyên môn cao, Nha khoa Việt Smile tự tin mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng tốt nhất.

Việt Smile – là hệ thống nha khoa tại miền Bắc, thành phố Hồ Chí Minh và Lào Cai với giá cả cạnh tranh trên thị trường, giờ đây bạn và gia đình hoàn toàn có thể an tâm khi chăm sóc, làm đẹp cho nụ cười.

Nha khoa Việt Smile trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá cập nhật mới nhất tất cả những dịch vụ phổ biến tại phòng khám hiện nay:

I/ DỊCH VỤ DÁN SỨ VENEER

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ NIÊM YẾT
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3-5 lớp màu)
01. IPS EmaxĐức10 năm6.000.000
02. LisiMỹ10 năm7.000.000
03. CeltraĐức10 năm8.000.000
04. Ceramay ConceptĐức10 năm9.000.000
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu)
01. IPS Emax PressĐức15 năm8.000.000
02. Lisi PressMỹ15 năm10.000.000
03. Celtra PressĐức15 năm12.000.000
04. Ceramay Concept PressĐức15 năm14.000.000
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 3331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

II/ BỌC RĂNG SỨ

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ/ RĂNG
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3 lớp màu)
01. Răng sứ Katana 3 năm2.500.000
02. Răng sứ Venus 3 năm3.000.000
03. Răng sứ Ziconia FullĐức10 năm5.000.000
04. Răng sứ CeramillĐức10 năm5.500.000
05. Răng sứ EmaxĐức10 năm6.000.000
06. Răng sứ CerconĐức10 năm6.500.000
07. Răng sứ DD BioĐức10 năm6.500.000
08. Răng sứ nacera đa lớpĐức10 năm7.000.000
09. Răng sứ HT SmileĐức10 năm7.000.000
10. Răng sứ Lava PlusMỹ15 năm8.000.000
11.Răng sứ Orodent High TranslucentItalia 19 năm10.000.000
12. Răng sứ Orodent BleachItalia19 năm12.000.000
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu)
01. Răng Ceramill - VtĐức15 năm8.500.000
02. Răng sứ Emax - ExĐức15 năm9.000.000
03. Răng sứ Cercon - CrĐức15 năm9.500.000
04. Răng sứ DD Bio - CrĐức15 năm9.500.000
05. Răng sứ Nacera đa lớp - NtĐức15 năm10.000.000
06. Răng sứ HT Smile - GcĐức15 năm10.000.000
07. Răng sứ Lava Plus - GcMỹ15 năm11.000.000
08. Răng sứ Orodent High Translucent - TosohItalia19 năm13.000.000
09. Răng sứ Orodent Bleach - TosohItalita19 năm15.000.000
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 3331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

III/ DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT

THƯƠNG HIỆUXUẤT XỨBẢO HÀNHGIÁ/ TRỤ
Yes BiotechHàn Quốc5 năm12.000.000
BiotemHàn Quốc5 năm13.000.000
OsstemHàn Quốc10 năm15.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Neo BiotechHàn Quốc10 năm15.000.000
DentiumHàn Quốc10 năm15.000.000
Neo ActiveHàn Quốc10 năm18.000.000
TekkaPháp10 năm22.000.000
Superline Dentium SLAHàn Quốc12 năm20.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
HiossenMỹ15 năm26.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
ETKPháp15 năm28.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
NeodentThụy Sĩ15 năm28.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
SICThụy Sĩ15 năm30.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
ICXĐức15 năm32.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Nobel ActiveMỹ20 năm35.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Nobel Ti UltraMỹ20 năm45.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Straumann SLAThụy Sĩ20 năm35.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Straumann SLA ActiveThụy Sĩ20 năm45.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia)
Abutment zirconia implant (abutment sứ)Đức10 năm4.000.000
Máng hướng dẫn phẫu thuật2.000.000
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 3331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

*Lưu ý: Giá trong bảng giá đã bao gồm chi phí trụ implant và răng sứ titanium phục hình bên trên. 

IV/ DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA

DỊCH VỤGÓI DỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾT
01. Mắc cài kim loại tiêu chuẩn (buộc chun)30.000.000 - 40.000.000
02. Mắc cài kim loại Tự động35.000.000 - 45.000.000
03. Mắc cài pha lê40.000.000 - 50.000.000
04. Mắc cài sứ tự động45.000.000 - 55.000.000
05. Niềng khay trong suốt INVISALIGNExpress 40.000.000
Lite75.000.000
Moderate85.000.000
Comprehensive 1100.000.000
Comprehensive 2120.000.000
06. Niềng khay trong suốt PINKTRAYExpressTray < 7 Khay15.000.000
LiteTray < 12 Khay25.000.000
PartTray < 20 Khay50.000.000
FullTray > 21 Khay70.000.000
07. Chi phí làm ClinCheck (Miễn phí theo gói khi niềng)10.000.000
Các dịch vụ đi kèm
01. Nhổ răng chỉnh nha500.000/ răng
02. Minivis2.000.000/ vis
03. Hàm duy trì máng trong suốt500.000/hàm
04. Hàm duy trì hawley1.000.000/ hàm
05. Gắn cung duy trì mặt trong1.000.000/ hàm
06. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign10.000.000 (set 3 cặp/hàm)
07. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign15.000.000 (set 3 cặp/2 hàm)
08. Hàm nong chậm4.000.000/hàm
09. Hàm nong nhanh7.000.000/hàm
10. Hàm giữ khoảng răng sữa500.000 - 1.000.000/hàm
11. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCKL/KLTĐ1.000.000/hàm
12. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCPL/MCSTĐ1.500.000/hàm
13. Niềng dựng trục/tạo khoảng cắm implant (gắn mắc cài phân đoạn)7.000.000/răng
14. Hàm nong MSE người trưởng thành12.000.000/hàm
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 3331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

V/ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TIỂU PHẪU

DỊCH VỤCHI PHÍ/VNĐ
01. Điều trị cười hở lợi15.000.000
02. Điều trị viêm lợi do bọc sứ sai kỹ thuật20.000.000
03. Nhổ răng ngầm hoàn toàn trong xương4.000.000 - 5.000.000
04. Phẫu thuật nạo nang3.000.000 - 5.000.000
05. Điều trị tụt nướu không ghép mô liên kết2.000.000
06. Điều trị tụt nướu có ghép mô liên kết4.000.000
07. Ghép lợi sừng hóa4.000.000
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 3331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

VI/ BẢNG GIÁ NHỔ RĂNG KHÔN CHI TIẾT

Trình trạng răng 8Nhổ răng số 8 truyền thốngNhổ răng 8 siêu âm Piezosurgery
Răng 8 mọc thẳng1.500.000/răng2.000.000/răng
Răng 8 mọc lệch dưới 45 độ2.000.000/răng2.500.000/răng
Răng 8 mọc lệch trên 45 độ2.500.000/răng3.000.000/răng
Răng 8 mọc ngang 90 độ3.500.000/răng4.000.000/răng
Răng 8 mọc ngầm hoặc 3/4 trong xương hàm4.000.000/răng4.500.000/răng
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 3331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết

VII/ BẢNG GIÁ TRẺ EM

DỊCH VỤGIÁ NIÊM YẾT/RĂNG
01. Trám răng sữa200.000
02. Trám bít hố rãnh dự phòng sâu răng300.000
03. Dự phòng sâu răng bằng Varnish Fluor 2 hàm300.000
04. Bôi SDF - Dự phòng sâu răng50.000
05. Chụp thép răng trẻ em500.000
06. Stripcrown - Hàn thẩm mỹ răng cửa có hướng dẫn khuôn300.000
07. Điều trị tủy răng cửa sữa + Trám300.000
08. Điều trị tủy răng hàm sữa + Trám500.000
09. Nhổ răng sữa tê bôiFree
10. Nhổ răng sữa tê tiêm100.000
11. Hàm giữ khoảng 1 bên có chụp thép1.000.000
12. Hàm giữ khoảng 2 bên có chụp thép1.500.000

VIII/ RĂNG GIẢ THÁO LẮP

DỊCH VỤCHI PHÍ/ VNĐBẢO HÀNH
01. Nền toàn hàm nhựa cứng3.000.000/ 1 hàm3 năm
02. Nền toàn hàm nhựa dẻo4.000.000/ 1 hàm5 năm
03. Nền toàn hàm nhựa cứng cường lực 2k6.000.000/ 1 hàm5 năm
04. Hàm khung kim loại thường3.500.000/ 1 hàm3 năm
05. Hàm khung titan7.000.000/ 1 hàm5 năm
06. Răng nội200.000 - 300.000/ 1 răng3 năm
07. Răng ngoại300.000 - 500.000/ 1 răng5 năm

IX/ DỊCH VỤ NHA KHOA KHÁC

DỊCH VỤCHI PHÍ/ VNĐ
01. Lấy cao răng - đánh bóng200.000 - 500.000
02. Hàn răng sữa (BH 6 tháng)200.000
03. Hàn răng vĩnh viễn (BH 6 tháng)200.000 - 500.000
04. Hàn răng thẩm mỹ500.000
05. Điều trị tủy răng sữa300.000 - 500.000
06. Inlay/Onlay CAD/CAM5.000.000
07. Điều trị tủy răng vĩnh viễn1.000.000- 4.000.000
08. Chốt thạch anh 1.500.000
09. Chốt sứ Zirconia3.000.000
10. Máng chống nghiến1.000.000/hàm
Gói file máy
Điều trị tủy răng cửa1.000.000/ răng
Điều trị tủy răng hàm1.500.000/ răng
Điều trị tủy lại răng cửa1.500.000/răng
Điều trị tủy lại răng hàm2.000.000/ răng
Gói file máy cá nhân
Điều trị tủy răng cửa2.000.000/ răng
Điều trị tủy răng hàm3.000.000/ răng
Điều trị tủy lại răng cửa3.000.000/ răng
Điều trị tủy lại răng hàm4.000.000/ răng
Tẩy trắng răng bằng đèn Laser2.500.000
Tẩy trắng răng tại nhà1.500.000
Điều trị viêm lợi500.000 - 1.000.000
Bôi Vecni Fluor 300.000

Nha khoa Việt Smile – Trung tâm Nha Khoa số 1 về điều trị và hậu mãi

Cơ sở vật chất hiện đại của Việt Smile

Chọn sử dụng dịch vụ  tại Nha khoa Việt Smile – chọn sự an toàn và hiệu quả. Chúng tôi tự tin khẳng định chất lượng dịch vụ của mình thông qua tất cả các nguồn lực.

Mọi vấn đề cần hỗ trợ, quý khách vui lòng liên hệ tới số tổng đài 1900 3331 hoặc hotline 0343.637383 – 0839 637383 để được tư vấn nhanh nhất.

Nha khoa Việt Smile hân hạnh được đón tiếp quý khách hàng!

4/5 - (41 bình chọn)

Trên đây là bài viết Bảng giá các dịch vụ tại Nha Khoa Viet Smile mà Nha khoa VIET SMILE gửi đến bạn. Nếu có thắc mắc về bài viết hoặc ý kiến đóng góp vui lòng đặt câu hỏi bên dưới. Đừng quên đăng ký nhận các ưu đãi mới nhất của chúng tôi.

ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MẠI

Có thể bạn quan tâm

Messenger
Nha khoa VIET SMILE kênh Zalo Zalo
Gọi ngay cho nha khoa VIET SMILE Gọi ngay
Form liên hệ Nha khoa VIET SMILE Đăng ký lịch khám

Đăng ký lịch khám

    Mục (*) là bắt buộc